Indochinapostcó đội ngũ lái cẩu tự hành, có tay nghề và trình độ kỹ thuật vững vàng, có chứng chỉ lái cẩu, có khả năng xử lý tốt các tình huống khi cẩu và vận chuyển đặc biệt là luôn luôn bảo đảm an toàn tuyệt đối bong da truc tiep k+ các loại hàng trong quá trình nâng hạ, vận chuyển. Đội ngũ lái cẩu của chúng tôi chắc chắn sẽ làm hài lòng các yêu cầu của quý khách.
Indochinapost chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ cẩu và vận chuyển, chuyên bong da truc tiep k+ tải gắn cần cẩu có tải trọng từ 2 đến 15 tấn, vận chuyển hàng bằng xe cẩu tự hành từ Hà Nội đi các tỉnh, vận chuyển đường bộ dọc tuyến Hà Nội- Đà Nẵng- HCM.

Xe cẩu tự hành 10 tấn( cẩu 3 chân) có chiều cao tổng thể khi vận hành là 4.220 với chiều dài thùng xe là 8,2m vì thế xe phù hợp với các loại hàng hóa có kích thước(dài x rộng x cao = 9.200 x 2.350 x 1.500). Đặc biệt, xe cẩu tự hành 3 chân được lắp phía sau cabin một cần cẩu có sức nâng tối đa 10.000kg, giúp bong da truc tiep k+ việc nâng hạ hàng hóa mà sức người không làm được.
Quý khách có nhu cầu cần thuê xe cẩu vận chuyển bong da truc tiep k+ vui lòng gọi điện thoại đến phòng điều vận của công ty chúng tôi để được tư vấn và báo giá.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE 10 TẤN
Loại | HD180 |
Model | 2009 |
Kiểu buồng lái | Cabin có giường nằm |
Hệ thống lái | Tay lái thuận LHD , 4×4 |
Kích thước
Chiều dài cơ sở | 5850 | |
Chiều dài tổng thể | Dài | 9830 |
Rộng | 2495 | |
Cao | 2975 | |
Vệt bánh | Trước | 2040 |
Sau | 1850 | |
Khoảng sáng gầm xe | 285 |
Trọng lượng
Trọng lượng bản thân | 7805 |
Tải trọng thiết kế | 8500 |
Trọng tải bong da truc tiep k+ phép tham gia giao thông | 8300 |
Trọng lượng toàn bộ (thiết kế) | 16435 |
Trọng lượng toàn bộ bong da truc tiep k+ phép | 16235 |
Khung xe
Vận tốc tối đa | 110 |
Vượt dốc tối đa | 0,466 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 10,1 |
Động cơ
Động cơ | Lọai | D6AB |
Số xylanh | 6 Xylanh thẳng bong da truc tiep k+ | |
Công suất tối đa | 286/2000 | |
Bình điện | 24V-150AH | |
Kiểu | 6 Tiến – 1 lùi | |
Lốp trươc /sau | 11.00 x 20-16PR | 11.00 x 20-16PR |
Thắng | Hệ thống thắng | Hệ thống phanh khí nén hai đường hồi |
Thắng tay | Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính | |
Hệ thống treo | Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều |
BẢNG ĐẶC TÍNH TẢI TRỌNG NÂNG CẨU 10TẤN
UR- V1.000 series | UR- V1.000 | UR- V1.000 | UR-V1.000 | UR- V1.000 | |
Tải Trọng Nâng Tối Đa | lbs | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 8.53 ft. | 6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg | 10.030 kg. tại 2.4 m. | 10.030 kg. tại 2.4 m. | 10.030 kg. tại 2.6 m. | 10.030 kg. tại 2.7 m. | |
Chiều Cao Nâng Tối Đa | ft | Tối đa 52.15 ft | Tối đa 44.94 ft | Tối đa 37.39 ft | Tối đa 30.18 ft |
m | Tối đa 15.9 m. | Tối đa 13.7 m. | Tối đa 11.4 m. | Tối đa 9.2 m. | |
Bán Kính Làm Việc Tối Đa | ft | 2.39 ft. ~ 47.29 ft. | 2.33 ft. ~ 39.72 ft. | 2.20 ft. ~ 32.18 ft. | 2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m | 0.73 m. ~ 14.42 m. | 0.71 m. ~ 12.11 m. | 0.67 m. ~ 9.81 m. | 0.65 m. ~ 7.51 m. | |
Chiều Dài Cần | ft | 11.91 ft. ~ 47.92 ft. | 11.61 ft. ~ 40.34 ft. | 11.19 ft. ~ 32.80 ft. | 10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m | 3.63 m. ~ 14.61 m. | 3.54 m. ~ 12.30 m. | 3.41 m. ~ 10.00 m. | 3.31 m. ~ 7.70 m. | |
Số Đoạn Cần | 6 | 5 | 4 | 3 | |
Góc Nâng Cần | 1º ~ 78º | ||||
Góc Quay | 360º liên |